|
Đẳng cấp quái
|
Tên quái
|
Vị trí
|
Vật phẩm có thể rơi
|
|
QUÁI CẤP 5
|

Tuyết Quái
|
- Chân Núi Côn Lôn
- Tây Côn Lôn
- Thủ Dương Sơn
|
|
|

Kiếm Nhân
|
- Ngoài Sùng Thành
- Bắc Hải
- Yến Sơn
|
- Pháp Bảo cấp 10
- Đoản Kiếm
|
|

Hỏa Diện
|
- Cự Lộc
- Miêu Cương
- Ải Du Hồn
|
|
|
QUÁI CẤP 10
|

Xạ Nhân
|
- Ngoài Sùng Thành
- Bắc Hải
- Yến Sơn
|
- Vũ Khí Hoàng Kim cấp 10
- Pháp Bảo cấp 10
- Mảnh Giáp
|
|

Băng Lang
|
- Chân Núi Côn Lôn
- Tây Côn Lôn
- Thủ Dương Sơn
|
- Vũ Khí Hoàng Kim cấp 10
- Pháp Bảo cấp 10
- Tuyết Cốt
|
|

Cuồng Điêu
|
- Cự Lộc
- Miêu Cương
- Ải Du Hồn
|
- Vũ Khí Hoàng Kim cấp 10
- Pháp Bảo cấp 10
- Hỏa Vũ
|
|

Lục Quái
|
- Cự Lộc
- Miêu Cương
- Ải Du Hồn
|
Vũ Khí Hoàng Kim cấp 10
|
|
QUÁI CẤP 15
|

Hoàn Cẩu
|
|
|
|

Yểm Hỏa
|
- Chân Núi Côn Lôn
- Tây Côn Lôn
- Thủ Dương Sơn
|
|
|

Thảo Tiên
|
|
|
|

Cổ Điêu
|
|
|
|

Cốt Tinh
|
|
|
|
QUÁI CẤP 20
|

Ngưu Sát
|
|
- Vũ Khí Hoàng Kim cấp 10
- Vũ Khí Hoàng Kim cấp 20
|
|

Giáp Cốt
|
|
- Vũ Khí Hoàng Kim cấp 10
- Vũ Khí Hoàng Kim cấp 20
|
|

Hắc Phong
|
|
- Vũ Khí Hoàng Kim cấp 10
- Vũ Khí Hoàng Kim cấp 20
|
|
|

Tịnh Phong
|
Trư Lung Trại
|
Vũ Khí Hoàng Kim cấp 10
Vũ Khí Hoàng Kim cấp 20
|
|
QUÁI CẤP 25
|

Giang Quy
|
|
- Pháp Bảo cấp 30
- Trang Bị Lục cấp 20
- Trang Bị Lục cấp 40
|
|

Dạ Xoa
|
|
- Pháp Bảo cấp 30
- Trang Bị Lục cấp 20
- Trang Bị Lục cấp 40
|
|
QUÁI CẤP 30
|

Thiên Hạo
|
- Ải Trần Đường
- Mục Dã
- Kỳ Sơn
|
- Pháp Bảo cấp 30
- Trang Bị Lục cấp 20
- Trang Bị Lục cấp 40
|
|
QUÁI CẤP 35
|

Sa Hồn
|
|
- Địa Tâm
- Pháp Bảo cấp 30
- Vũ Khí Hoàng Kim cấp 20
- Vũ Khí Hoàng Kim cấp 40
|
|
QUÁI CẤP 40
|

Thiết Trùng
|
|
- Địa Tâm
- Pháp Bảo cấp 30
- Pháp Bảo cấp 50
- Tinh Thông Thổ Hệ
- Thiết Mã Băng Qua
- Tinh Thông Hỏa Hệ
- Hoành Không Trảm
- Tinh Thông Đoản Đao
- Tinh Thông Trường Đao
- Cường Công Chú
- Pháp Giáp Chú
- Liên Nổ Tế
- Hỏa Lôi Tế
|
|

Lục Quy
|
|
- Thủy Hồn
- Pháp Bảo cấp 30
- Tinh Thông Thổ Hệ
- Thiết Mã Băng Qua
- Tinh Thông Hỏa Hệ
- Hoành Không Trảm
- Tinh Thông Đoản Đao
- Tinh Thông Trường Đao
- Cường Công Chú
- Pháp Giáp Chú
- Liên Nổ Tế
- Hỏa Lôi Tế
|
|
QUÁI CẤP 45
|

Đao Cầm
|
- Hoang Mạc
- Sa Mạc Phong Thần
- Sạ Mạc Thổ Thành
|
- Địa Tâm
- Pháp Bảo cấp 30
- Pháp Bảo cấp 50
- Vũ Khí Hoàng Kim cấp 30
- Vũ Khí Hoàng Kim cấp 50
|
|

Hỏa Ngư
|
- Đông Hải Thủy Vực
- Đông Hải Long Cung
|
- Thủy Hồn
- Pháp Bảo cấp 30
- Vũ Khí Hoàng Kim cấp 30
- Vũ Khí Hoàng Kim cấp 50
|
|

Lão Hồ Lô
|
|
- Hỏa Linh
- Pháp Bảo cấp 30
- Vũ Khí Hoàng Kim cấp 30
- Vũ Khí Hoàng Kim cấp 50
|
|
QUÁI CẤP 50
|

Lạc Cơ
|
|
- Pháp Bảo cấp 30
- Pháp Bảo cấp 50
- Trang Bị Lục cấp 40
- Trang Bị Lục cấp 60
- Phong Vân Lôi Động
- Ngũ Nhạc Triều Tông
- Tinh Thông Băng Hệ
- Thập Phương Liệt Hỏa
- Huyền Băng Trảm
- Phá Giáp Chú
- Bồ Đề Chú
- Toái Cốt Tế
- Lưu Tinh Tế
|
|

Trư Tinh
|
- Sa Mạc Phong Thần
- Sa Mạc Lục Châu
|
- Địa Tâm
- Pháp Bảo cấp 30
- Pháp Bảo cấp 50
- Trang Bị Lục cấp 40
- Trang Bị Lục cấp 60
- Phong Vân Lôi Động
- Ngũ Nhạc Triều Tông
- Tinh Thông Băng Hệ
- Thập Phương Liệt Hỏa
- Huyền Băng Trảm
- Phá Giáp Chú
- Bồ Đề Chú
- Toái Cốt Tế
- Lưu Tinh Tế
|
|

Thiết Ngư
|
- Đông Hải Long Cung
- Đông Hải Hải Câu
|
- Thủy Hồn
- Pháp Bảo cấp 30
- Pháp Bảo cấp 50
- Trang Bị Lục cấp 40
- Trang Bị Lục cấp 60
- Phong Vân Lôi Động
- Ngũ Nhạc Triều Tông
- Tinh Thông Băng Hệ
- Thập Phương Liệt Hỏa
- Huyền Băng Trảm
- Phá Giáp Chú
- Bồ Đề Chú
- Toái Cốt Tế
- Lưu Tinh Tế
|
|

Băng Linh
|
|
- Phong Lệ
- Pháp Bảo cấp 30
- Pháp Bảo cấp 50
- Trang Bị Lục cấp 40
- Trang Bị Lục cấp 60
- Phong Vân Lôi Động
- Ngũ Nhạc Triều Tông
- Tinh Thông Băng Hệ
- Thập Phương Liệt Hỏa
- Huyền Băng Trảm
- Phá Giáp Chú
- Bồ Đề Chú
- Toái Cốt Tế
- Lưu Tinh Tế
|
|

Hỏa Ma
|
- Hiên Viên Động Tầng 1
- Hiên Viên Động Tầng 2
|
- Hỏa Linh
- Pháp Bảo cấp 30
- Pháp Bảo cấp 50
- Trang Bị Lục cấp 40
- Trang Bị Lục cấp 60
- Phong Vân Lôi Động
- Ngũ Nhạc Triều Tông
- Tinh Thông Băng Hệ
- Thập Phương Liệt Hỏa
- Huyền Băng Trảm
- Phá Giáp Chú
- Bồ Đề Chú
- Toái Cốt Tế
- Lưu Tinh Tế
|
|

Chiêu Thần
|
|
- Pháp Bảo cấp 30
- Pháp Bảo cấp 50
- Trang Bị Lục cấp 40
- Trang Bị Lục cấp 60
- Phong Vân Lôi Động
- Ngũ Nhạc Triều Tông
- Tinh Thông Băng Hệ
- Thập Phương Liệt Hỏa
- Huyền Băng Trảm
- Phá Giáp Chú
- Bồ Đề Chú
- Toái Cốt Tế
- Lưu Tinh Tế
|
|

Cự Thạch
|
- Sa Mạc Lục Châu
- Sa Mạc Chết
|
- Địa Tâm
- Pháp Bảo cấp 30
- Pháp Bảo cấp 50
- Trang Bị Lục cấp 40
- Trang Bị Lục cấp 60
- Phong Vân Lôi Động
- Ngũ Nhạc Triều Tông
- Tinh Thông Băng Hệ
- Thập Phương Liệt Hỏa
- Huyền Băng Trảm
- Phá Giáp Chú
- Bồ Đề Chú
- Toái Cốt Tế
- Lưu Tinh Tế
|
|

Hải Sâm
|
- Đông Hải Hải Câu
- Đông Hải Long Vực
|
- Thủy Hồn
- Pháp Bảo cấp 30
- Pháp Bảo cấp 50
- Trang Bị Lục cấp 40
- Trang Bị Lục cấp 60
- Phong Vân Lôi Động
- Ngũ Nhạc Triều Tông
- Tinh Thông Băng Hệ
- Thập Phương Liệt Hỏa
- Huyền Băng Trảm
- Phá Giáp Chú
- Bồ Đề Chú
- Toái Cốt Tế
- Lưu Tinh Tế
|
|

Phi Giáp
|
- Ngọc Tuyền Băng Xuyên
- Băng Xuyên Tuyết Cốc
- Hiên Viên Động Tầng 2
- Hiên Viên Động Tầng 3
|
- Pháp Bảo cấp 30
- Pháp Bảo cấp 50
- Trang Bị Lục cấp 40
- Trang Bị Lục cấp 60
- Phong Vân Lôi Động
- Ngũ Nhạc Triều Tông
- Tinh Thông Băng Hệ
- Thập Phương Liệt Hỏa
- Huyền Băng Trảm
- Phá Giáp Chú
- Bồ Đề Chú
- Toái Cốt Tế
- Lưu Tinh Tế
|
|
QUÁI CẤP 60
|

Cốt Tinh Vương
|
|
|
|

Ngọc Nữ
|
- Đông Hải Long Vực
- Đông Hải Long Uyên
(quái Long Uyên không rớt Thuỷ Hồn)
|
Thủy Hồn
Pháp Bảo cấp 50
|
|

Hỏa Tà
|
- Hiên Viên Động Tầng 3
- Hiên Viên Động Tầng 4
|
|
|

Hà Cốt
|
- Băng Xuyên Tuyết Cốc
- Đại Phong Băng Xuyên
|
|
|

Đăng Hồn
|
|
- Pháp Bảo cấp 70
- Trang Bị Lục cấp 40
- Trang Bị Lục cấp 60
|
|
QUÁI CẤP 65
|

Tiễn Đao Thần
|
- Đông Hải Long Uyên
(quái Long Uyên không rớt Thuỷ Hồn)
|
- Thủy Hồn
- Pháp Bảo cấp 70
- Vũ Khí Hoàng Kim cấp 40
- Vũ Khí Hoàng Kim cấp 70
|
|

Lam Quái
|
- Đại Phong Băng Xuyên
- Đại Trạch Băng Xuyên
- Bích Du Cung Tầng 1
- Bích Du Cung Tầng 2
|
Pháp Bảo cấp 70
Vũ Khí Hoàng Kim cấp 40
Vũ Khí Hoàng Kim cấp 70
|
|

Sơn Dương Yêu
|
- Hiên Viên Động Tầng 4
- Hiên Viên Động Tầng 5
|
- Hỏa Linh
- Pháp Bảo cấp 70
- Vũ Khí Hoàng Kim cấp 40
- Vũ Khí Hoàng Kim cấp 70
|
|
QUÁI CẤP 70
|

Lôi Trạch Thần
|
- Bích Du Cung Tầng 2
- Bích Du Cung Tầng 3
- Hiên Viên Động Tầng 5
|
- Pháp Bảo cấp 70
- Trang Bị Lục cấp 40
- Trang Bị Lục cấp 80
- Lôi Phong Giáp
- Thiên Băng Địa Liệt
- Băng Phong Bạo
- Hỏa Quang Trảm
- Liên Hoàn Trảm
- Trảm Tâm Chú
- Truy Hồn Tế
|
|

Dã Mao Thần
|
- Đại Trạch Băng Xuyên
- Băng Xuyên Chi Cực
|
- Phong Lệ
- Pháp Bảo cấp 70
- Trang Bị Lục cấp 40
- Trang Bị Lục cấp 80
- Lôi Phong Giáp
- Thiên Băng Địa Liệt
- Băng Phong Bạo
- Hỏa Quang Trảm
- Liên Hoàn Trảm
- Trảm Tâm Chú
- Truy Hồn Tế
|
|
QUÁI CẤP 75
|

Thạch Thần
|
- Băng Xuyên Chi Cực
- Bích Du Cung Tầng 3
- Bích Du Cung Tầng 4
- Khổn Tiên Cung Tầng 1
|
- Pháp Bảo cấp 70
- Trang Bị Lục cấp 40
- Trang Bị Lục cấp 80
|
|
QUÁI CẤP 80
|

Lam Cốt
|
- Bích Du Cung Tầng 4
- Bích Du Cung Tầng 5
- Khổn Tiên Cung Tầng 1
- Khổn Tiên Cung Tầng 2
|
- Pháp Bảo cấp 70
- Trang Bị Lục cấp 40
- Trang Bị Lục cấp 80
|
|
QUÁI CẤP 85
|

Bố Thần
|
- Bích Du Cung Tầng 5
- Khổn Tiên Cung Tầng 2
- Khổn Tiên Cung Tầng 3
|
- Pháp Bảo cấp 70
- Chúc Dung Chân Khí
- Lôi Động Cửu Thiên
- Huyền Nữ Bổ Thiên
- Lạc Địa Trảm
- Thuần Dương Hộ Thể
- Tật Phong Chú
- Phong Quyển Tàn Vân
|
|
QUÁI CẤP 90
|

Ma Nữ
|
- Khổn Tiên Cung Tầng 3
- Khổn Tiên Cung Tầng 4
|
- Pháp Bảo cấp 70
- Vũ Khí Hoàng Kim cấp 50
- Vũ Khí Hoàng Kim cấp 90
|
|

Quang Quỷ
|
|
- Chấn Thiên Tiễn
- Mãnh hồng thủy tinh
- Băng Phong Vạn Lý
- Tam Muội Chân Hỏa
- Khuynh Thành Nhất Kích
- Vạn Cốt Toàn Khô
|
|
QUÁI CẤP 95
|

Đới Trại
|
- Bồng Lai
- Khổn Tiên Cung Tầng 4
- Khổn Tiên Cung Tầng 5
|
- Pháp Bảo cấp 70
- Vũ Khí Hoàng Kim cấp 50
- Vũ Khí Hoàng Kim cấp 100
|
|
QUÁI CẤP 100
|

Lục Ngô Thần
|
- Bồng Lai
- Khổn Tiên Cung Tầng 5
|
- Pháp Bảo cấp 70
- Trang Bị Lục cấp 60
- Trang Bị Lục cấp 100
- Băng Phong Vạn Lý
- Tam Muội Chân Hỏa
- Khuynh Thành Nhất Kích
- Vạn Cốt Toàn Khô
|
|

Lão Đồng
|
|
- Chấn Thiên Tiễn
- Mãnh hồng thủy tinh
- Pháp Bảo cấp 70
- Trang Bị Lục cấp 60
- Trang Bị Lục cấp 100
- Băng Phong Vạn Lý
- Tam Muội Chân Hỏa
- Khuynh Thành Nhất Kích
- Vạn Cốt Toàn Khô
|
|
QUÁI CẤP 110
|

Ải Nhân
|
|
- Chấn Thiên Tiễn
- Mãnh hồng thủy tinh
- Pháp Bảo cấp 70
- Trang Bị Lục cấp 60
- Trang Bị Lục cấp 100
- Băng Phong Vạn Lý
- Tam Muội Chân Hỏa
- Khuynh Thành Nhất Kích
- Vạn Cốt Toàn Khô
|
|
QUÁI CẤP 120
|

Sơn Tiêu
|
|
- Tam Tiêm Xoa
- Mãnh hồng thủy tinh
- Pháp Bảo cấp 70
- Trang Bị Lục cấp 60
- Trang Bị Lục cấp 100
- Băng Phong Vạn Lý
- Tam Muội Chân Hỏa
- Khuynh Thành Nhất Kích
- Vạn Cốt Toàn Khô
|
|
QUÁI CẤP 130
|

Nhĩ Thử Ly
|
|
- Tam Tiêm Xoa
- Mãnh hồng thủy tinh
- Pháp Bảo cấp 70
- Trang Bị Lục cấp 60
- Trang Bị Lục cấp 100
- Băng Phong Vạn Lý
- Tam Muội Chân Hỏa
- Khuynh Thành Nhất Kích
- Vạn Cốt Toàn Khô
|
|

Thú Không Tên
|
|
- Tam Tiêm Xoa
- Mãnh hồng thủy tinh
- Pháp Bảo cấp 70
- Trang Bị Lục cấp 60
- Trang Bị Lục cấp 100
- Băng Phong Vạn Lý
- Tam Muội Chân Hỏa
- Khuynh Thành Nhất Kích
- Vạn Cốt Toàn Khô
|
|
QUÁI CẤP 140
|

Thạch Di
|
|
- Tam Tiêm Xoa
- Mãnh hồng thủy tinh
- Pháp Bảo cấp 70
- Trang Bị Lục cấp 60
- Trang Bị Lục cấp 100
- Băng Phong Vạn Lý
- Tam Muội Chân Hỏa
- Khuynh Thành Nhất Kích
- Vạn Cốt Toàn Khô
|
|
QUÁI CẤP 150
|

Hạ Hậu Khởi
|
|
- Mảnh hồng thủy tinh
- Pháp Bảo cấp 70
- Trang Bị Lục cấp 60
- Trang Bị Lục cấp 100
- Băng Phong Vạn Lý
- Tam Muội Chân Hỏa
- Khuynh Thành Nhất Kích
- Vạn Cốt Toàn Khô
|
|
QUÁI CẤP 160
|

Nữ Tế
|
|
- Mảnh hồng thủy tinh
- Pháp Bảo cấp 70
- Trang Bị Lục cấp 60
- Trang Bị Lục cấp 100
- Băng Phong Vạn Lý
- Tam Muội Chân Hỏa
- Khuynh Thành Nhất Kích
- Vạn Cốt Toàn Khô
|
|
QUÁI CẤP 170
|

Cơ Quân
|
|
- Mảnh hồng thủy tinh
- Pháp Bảo cấp 70
- Trang Bị Lục cấp 60
- Trang Bị Lục cấp 100
- Băng Phong Vạn Lý
- Tam Muội Chân Hỏa
- Khuynh Thành Nhất Kích
- Vạn Cốt Toàn Khô
|